|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bóp mồm
![](img/dict/02C013DD.png) | [bóp mồm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) như bóp miệng | | ![](img/dict/809C2811.png) | Bóp mồm bóp miệng | | ![](img/dict/633CF640.png) | như bóp miệng (nhưng mạnh hơn). |
(khẩu ngữ) như bóp miệng Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
|
|
|
|